SAI SÓT LIÊN QUAN ĐẾN SỬ DỤNG THUỐC TIÊM  ACID TRANEXAMIC: HẬU QUẢ NGHIÊM TRỌNG  VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH
SAI SÓT LIÊN QUAN ĐẾN SỬ DỤNG THUỐC TIÊM ACID TRANEXAMIC: HẬU QUẢ NGHIÊM TRỌNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH
Nguyễn Hà Nhi 

Tóm tắt

Tóm tắt ca lâm sàng: Sản phụ 31 tuổi, đã có hai con, hiện mang thai lần thứ ba, được nhập viện tại một bệnh viện khu vực ở Tây Phi ở tuần thai thứ 33 do vỡ ối sớm kèm viêm thận-bể thận. Sau 8 ngày nằm viện, sản phụ được chỉ định mổ lấy thai do tình trạng viêm thận-bể thận tiến triển nặng. Trước khi vào phòng mổ, sản phụ được truyền 1 lít dung dịch ringer lactat đường tĩnh mạch. Trong quá trình gây tê tủy sống, kỹ thuật viên gây mê đã chuẩn bị thuốc. Ngay sau khi tiêm 2 mL dung dịch vào khoang tủy sống, bệnh nhân than đau lưng dữ dội, tiếp theo là co cứng cơ và cơn co giật dạng tetani. Do không có dấu hiệu của phong bế tủy sống, kỹ thuật viên đã kiểm tra lại các thuốc sử dụng và phát hiện một ống thuốc acid tranexamic đã dùng trên khay gây tê tủy sống. Bệnh nhân được tiến hành gây mê toàn thân, tuy nhiên tình trạng co cứng cơ và co giật dạng tetani vẫn tiếp diễn mặc dù đã sử dụng thuốc giãn cơ không khử cực (vecuronium). Trong suốt ca mổ, nhịp tim bệnh nhân từ 120-150 lần/phút, huyết áp 165/105 mmHg và xuất hiện các đợt nhịp nhanh thất. Sử dụng amiodaron, midazolam, diazepam và labetalol không kiểm soát được tình trạng này. Vào ngày hậu phẫu thứ hai, bệnh nhân được tiêm magnesi sulfat bolus tĩnh mạch liều 4g, sau đó truyền tốc độ 1g/h, giúp giảm nhanh tần suất co giật và hồi phục dần ý thức. Đáng tiếc, vào ngày hôm sau, bệnh nhân tử vong do ngừng tim - ngừng hô hấp sau sự cố mất nguồn cung cấp oxy tại bệnh viện, không liên quan đến biến cố ban đầu. Báo cáo sự cố lâm sàng này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra kỹ thuốc trước khi tiêm nhằm tránh sai sót trong sử dụng thuốc.
Từ khóa:  "acid tranexamic";"sai sót"

Nội dung bài

Acid tranexamic (TXA) là thuốc chống tiêu sợi huyết, dẫn xuất của lysin, có tác dụng ức chế plasmin và plasminogen phụ thuộc liều. Ở liều thấp, TXA hoạt động như chất ức chế cạnh tranh chuyển plasminogen thành plasmin, trong khi ở liều cao, thuốc ức chế plasmin theo cơ chế không cạnh tranh. TXA được sử dụng rộng rãi trong các phẫu thuật tim mạch, sản khoa và chấn thương chỉnh hình nhằm giảm mất máu do tính hiệu quả và độ an toàn cao. Khuyến cáo của Tổ chức Y tế thế giới (WHO) về điều trị băng huyết sau sinh có sử dụng TXA liều cố định 1g (100mg/ml) tiêm tĩnh mạch với tốc độ 1ml/phút (tức trong hơn 10 phút), với liều thứ hai 1g tiêm tĩnh mạch nếu vẫn tiếp tục chảy máu sau 30 phút hoặc nếu chảy máu lại trong vòng 24 giờ sau liều đầu tiên.

Việc sử dụng TXA ngày càng phổ biến trong phòng mổ để kiểm soát băng huyết khi mổ lấy thai dường như đi kèm với sự gia tăng các trường hợp tiêm nhầm thuốc vào trục thần kinh (tiêm tủy sống hoặc tiêm ngoài màng cứng). Các ống thuốc acid tranexamic thường có mặt trên xe thuốc gây mê trong phòng mổ, làm tăng nguy cơ nhầm lẫn với thuốc gây tê tủy sống, kỹ thuật viên có thể vô tình tiêm thuốc vào đường tủy trước phẫu thuật. Nguy cơ sai sót còn cao hơn do hình dạng và kích thước tương tự nhau giữa ống chứa acid tranexamic và ống chứa các thuốc gây tê tủy sống. Trong ca lâm sàng trên, kỹ thuật viên đã tiêm nhầm acid tranexamic thay vì bupivacain để gây tê tủy sống, dẫn đến bệnh nhân gặp tình trạng co giật kháng trị. Nguyên nhân chính của sai sót này bao gồm lỗi con người và việc hai ống thuốc có kích thước, màu sắc tương tự nhau (Hình 1).


Hình 1. Hai ống thuốc bupivacain (trái) và acid tranexamic (phải). Sự giống nhau về hình dạng và kích thước của hai ống dẫn đến sai sót tiêm nhầm tủy sống (nguồn: Hatch et al., 2016, Int J Obstet Anesth)


Các triệu chứng xuất hiện ngay khi tiêm nhầm acid tranexamic vào tủy sống bao gồm cơn đau dữ dội vùng dưới lưng, sau đó là co giật chi và loạn nhịp thất. Bằng chứng thực nghiệm và lâm sàng chỉ ra TXA tăng kích thích mạng lưới thần kinh, hoạt động như chất đối kháng cạnh tranh với GABA-A và glycin, làm giảm tác dụng dẫn truyền ức chế của những chất này. Sự mất cân bằng giữa dẫn truyền thần kinh ức chế và kích thích ở hệ vận động, cảm giác và tự chủ dẫn đến tình trạng co giật; đồng thời hệ thần kinh giao cảm bị kích thích quá mức dẫn đến tăng/loạn nhịp tim, tăng huyết áp, thậm chí rung thất kháng trị. Một số nghiên cứu gợi ý xử trí đầu tay bằng các thuốc gây mê toàn thân, như propofol hoặc thuốc mê khí dẫn chất halogen hóa, để điều trị co giật do TXA. Thuốc gây mê làm tăng tác dụng của thụ thể glycine, giúp nhanh chóng đảo ngược tác dụng ức chế của TXA và làm giảm sự kích thích quá mức dẫn truyền thần kinh. Trong báo cáo ca lâm sàng trên, bác sĩ đã sử dụng magnesi sulfat tiêm truyền tĩnh mạch để kiểm soát tình trạng co giật của bệnh nhân. Magnesi ổn định nhịp tim nhờ tác dụng ức chế thần kinh trung ương (qua thụ thể NMDA), giảm phóng thích catecholamin, giãn mạch và giảm phù não. Vì vậy, magnesi sulfat có thể điều trị loạn nhịp tim ở những bệnh nhân bị tiêm nhầm acid tranexamic đường tủy sống và không đáp ứng với sốc điện.


Khuyến cáo nhằm giảm thiểu sai sót liên quan đến TXA

Sai sót tiêm nhầm acid tranexamic vào tủy sống dẫn đến hậu quả nặng nề. Nguy cơ mắc sai sót tăng lên nếu kỹ thuật viên bỏ qua việc kiểm tra chéo thuốc trước khi gây mê và làm việc nhóm kém hiệu quả. Vì vậy, cần cảnh giác cao và xử trí kịp thời các biến cố bất lợi. Dưới đây là một số khuyến cáo cho nhân viên y tế của WHO/FDA và Tổ chức An toàn Bệnh nhân Gây mê (Anesthesia Patient Safety Foundation - APSF) về quản lý TXA:

a) Bảo quản TXA tách biệt khỏi xe thuốc gây mê, tốt nhất bảo quản ngoài phòng mổ.

b) Bảo quản các ống tiêm TXA riêng biệt với các thuốc khác, sao cho nhãn thuốc dễ nhìn thấy, tránh dựa vào màu nắp ống để nhận diện thuốc.

c) Thêm nhãn cảnh báo phụ để ghi rõ ống chứa TXA.

d) Kiểm tra nhãn trên ống/chai để đảm bảo thuốc đúng được chọn và sử dụng.

e) Hạn chế hoặc loại bỏ việc sử dụng ống/chai TXA riêng lẻ, chỉ cho phép sử dụng TXA dạng pha sẵn để truyền của nhà sản xuất (1000 mg/100 mL) hoặc túi truyền tĩnh mạch do khoa Dược pha sẵn, theo khuyến cáo của APSF. Đây là biện pháp thực tế và khả thi nhất để giảm thiểu nhầm lẫn giữa TXA và bupivacain.

f) Các nhà sản xuất nên có bao bì và nhãn chế phẩm TXA và bupivacain khác nhau.

g) Sử dụng quét mã vạch khi nhập kho, chuẩn bị và sử dụng thuốc.


Động thái của các Cơ quan quản lý trên thế giới

Năm 2020, FDA Hoa Kỳ (US.FDA) đưa ra cảnh báo đầu tiên về nguy cơ vô ý tiêm nhầm acid tranexamic vào tủy sống, dẫn đến những tổn thương nghiêm trọng như co giật, loạn nhịp tim, liệt nửa người, tổn thương thần kinh vĩnh viễn, thậm chí tử vong. Nguyên nhân chủ yếu của sai sót do nhầm lẫn giữa thuốc tiêm acid tranexamic và các thuốc gây tê như bupivacain. Đến tháng 02/2025, US.FDA vẫn tiếp tục ghi nhận được các báo cáo về việc tiêm nhầm acid tranexamic vào tủy sống. Do vậy, ngày 21/10/2025, sau khi hoàn tất quá trình đánh giá nguy cơ, US.FDA đưa ra yêu cầu thay đổi thông tin sản phẩm đối với các chế phẩm thuốc tiêm chứa acid tranexamic nhằm tăng cường cảnh báo về việc thuốc chỉ được sử dụng đường tĩnh mạch. Thông tin sản phẩm được cập nhật bổ sung Cảnh báo đặc biệt (Boxed Warning), mục Chống chỉ định, Liều dùng và Cách dùng; đồng thời bao bì ngoài cũng được khuyến cáo sửa đổi để làm nổi bật tên thuốc và đường dùng tĩnh mạch.

Năm 2022, sau cảnh báo của US.FDA, Viện Thực hành An toàn Thuốc Canada (ISMP Canada) cũng đã đưa ra cảnh bảo về một trường hợp bệnh nhân được chỉ định gây tê tủy sống bằng bupivacain nhưng lại bị tiêm nhầm acid tranexamic. Trong đó, ISMP Canada xác định sai sót này có thể gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng trên bệnh nhân, với tỷ lệ tử vong khoảng 50% hoặc biến chứng kéo dài cho người bệnh, bao gồm co giật, tổn thương thần kinh vĩnh viễn và liệt hai chi dưới. Đến năm 2024, ISMP Canada cập nhật bổ sung thuốc tiêm acid tranexamic vào Danh mục thuốc nguy cơ cao sử dụng trong điều trị cấp tính.


Ngày 31/10/2025, Ủy ban Đánh giá Nguy cơ Cảnh giác Dược (PRAC) thuộc Cơ quan Dược phẩm châu Âu (EMA) đã gửi thông báo đến nhân viên y tế để nhắc lại: thuốc tiêm acid tranexamic chỉ được sử dụng theo đường tĩnh mạch, tuyệt đối không được tiêm vào tủy sống (đường tiêm nội tủy), tiêm ngoài màng cứng, tiêm vào não thất hoặc tiêm vào mô não. Một số biện pháp được triển khai nhằm giảm thiểu nguy cơ sai sót của nhân viên y tế, đồng thời thông tin sản phẩm của acid tranexamic, bao gồm bao bì bên ngoài, cũng được cập nhật để tăng cường cảnh báo rằng thuốc này chỉ được sử dụng theo đường tĩnh mạch.

Tài liệu tham khảo

1. Hatch, D. M., Atito-Narh, E., Herschmiller, E. J., Olufolabi, A. J., & Owen, M. D. (2016). Refractory status epilepticus after inadvertent intrathecal injection of tranexamic acid treated by magnesium sulfate. International Journal of Obstetric Anesthesia, 26, 71–75. https://doi.org/10.1016/j.ijoa.2015.11.006

2. AL-Taei, M. H., AlAzzawi, M., Albustani, S., Alsaoudi, G., Costanzo, E., Al-Taei, M. H., AlAzzawi, M., Albustani, S., Alsaoudi, G., & Costanzo, E. (2021). Incorrect Route for Injection: Inadvertent Tranexamic Acid Intrathecal Injection. Cureus, 13(2). https://doi.org/10.7759/cureus.13055

3. World Health Organization. WHO recommendation on tranexamic acid for the treatment of postpartum haemorrhage. 2017. Available at: https://www.who.int/reproductivehealth/publications/ tranexamic-acid-pph-treatment/en/.

4. Tranexamic acid at cesarean delivery: Drug‐error deaths—Moran—2023—BJOG: An International Journal of Obstetrics & Gynaecology—Wiley Online Library. (n.d.). Retrieved November 5, 2025, from https://obgyn.onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/1471-0528.17292

5. Ferreira, D. S., Dias, C., Costa, L., Bettencourt, M., Simões, D., Dias, C. A., Vasconcelos, L., & Bettencourt, M. (2024). Right Drug in the Wrong Place: The Effects of Inadvertent Intrathecal Tranexamic Acid. Cureus, 16(10). https://doi.org/10.7759/cureus.72661

6. Samuel, R. O., Adonicam, V., & Mgaya, A. H. (2024). Accidental Intrathecal Tranexamic Acid Injection During Caesarean Section: A Case Report. Case Reports in Anesthesiology, 2024(1), 4731010. https://doi.org/10.1155/2024/4731010

7. FDA. FDA Alerts Healthcare Professionals About the Risk of Medication Errors with Tranexamic Acid Injection Resulting in Inadvertent Intrathecal (Spinal) Injection. 2020. Available at https://www.fda.gov/drugs/drug-safety-and-availability/fda-alerts-healthcare-professionals-about-risk-medication-errors-tranexamic-acid-injection-resulting

8. FDA. FDA Provides Update to Health Care Professionals About Risk of Inadvertent Intrathecal (Spinal) Administration of Tranexamic Acid Injection. 2025. Available at https://www.fda.gov/drugs/drug-safety-and-availability/fda-provides-update-health-care-professionals-about-risk-inadvertent-intrathecal-spinal

9. ISMP Canada. ALERT: Substitution Error with Tranexamic Acid during Spinal Anesthesia. 2022. Available at ISMPCSB2022-i6-Tranexamic-Acid-Spinal-Anesthesia

10. ISMP Canada. ISMP List of High-Alert Medications in Acute Care Settings. 2024. Available at Volume 29, Issue 1, January 11, 2024

11. EMA. Meeting highlights from the Pharmacovigilance Risk Assessment Committee (PRAC) 27 - 30 October 2025. 2025. Available at Meeting highlights from the Pharmacovigilance Risk Assessment Committee (PRAC) 27 - 30 October 2025 | European Medicines Agency (EMA)

 

Không hữu dụng  1   2   3   4   5  Rất hữu dụng
: Không hữu dụng  1   2   3   4   5  Rất hữu dụng
:
:
:
:
Gửi bài viết cho bạn bè:
SAI SÓT LIÊN QUAN ĐẾN SỬ DỤNG THUỐC TIÊM ACID TRANEXAMIC: HẬU QUẢ NGHIÊM TRỌNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH
:
:
Địa chỉ email người nhận
:
:
: