Nội dung bài
Nguy cơ hội chứng thực bào máu liên quan đến co-trimoxazol (sulfamethoxazol/ trimethoprim): Thông tin từ Bộ Y tế Canada (Health Canada)
Hội chứng thực bào máu xảy ra khi một số lượng lớn tế bào bạch cầu tập trung lại, phá hủy cơ quan và các tế bào máu khác. Đây là tình trạng hiếm gặp nhưng nguy hiểm và có thể đe dọa tính mạng. Sau khi EMA cập nhật thông tin sản phẩm của thuốc chứa co-trimoxazol, Health Canada cũng đã đánh giá thông tin và tìm ra mối liên quan giữa việc sử dụng các thuốc này với nguy cơ mắc hội chứng thực bào máu.
Kết quả đánh giá an toàn của Health Canada:
- Vào thời điểm đánh giá, Health Canada chưa ghi nhận báo cáo nào tại Canada về hội chứng thực bào máu liên quan đến việc sử dụng co-trimoxazol tại Canada.
- Health Canada đã xem xét 10 trường hợp xảy ra hội chứng thực bào máu ở những bệnh nhân dùng co-trimoxazol trên thế giới từ cơ sở dữ liệu Cảnh giác Canada và các tài liệu y văn. Trong đó, 1 ca được đánh giá có nhiều khả năng liên quan đến thuốc, 8 ca có thể liên quan và 1 ca ít có khả năng liên quan. Trong 8 trường hợp có thể liên quan, bệnh lý mắc kèm của bệnh nhân (hầu hết là các nhiễm trùng thông thường) cũng có thể làm tăng nguy cơ của hội chứng thực bào máu. Với 2 trong số 10 trường hợp tử vong, có 1 trường hợp được phát hiện có thể liên quan đến co-trimoxazol, trường hợp còn lại ít có khả năng liên quan.
- Health Canada cũng đánh giá 2 bài báo được công bố trong y văn về hội chứng thực bào máu ở bệnh nhân dùng co-trimoxazol. Kết quả, mối liên hệ giữa việc sử dụng co-trimoxazol và hội chứng thực bào máu chưa thực sự rõ ràng do những hạn chế trong thiết kế nghiên cứu và các yếu tố nguy cơ khác trên bệnh nhân.
Khuyến cáo cho nhân viên y tế:
- Có thể có sự liên quan giữa việc sử dụng co-trimoxazol với nguy cơ mắc hội chứng thực bào máu.
- Health Canada đang làm việc với các nhà sản xuất để cập nhật thông tin sản phẩm nhằm nhằm cảnh bảo nguy cơ này.
- Khuyến khích nhân viên y tế và bệnh nhân báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng co-trimoxazol và các sản phẩm y tế khác.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguy cơ phản ứng trên da nghiêm trọng liên quan đến lamotrigin: Thông tin từ Cơ quan Quản lý Dược phẩm Pháp (ANSM)
Lamotrigin là thuốc được chỉ định trong điều trị bệnh động kinh và rối loạn lưỡng cực. Phản ứng trên da nghiêm trọng là một trong số các tác dụng không mong muốn hiếm gặp của lamotrigin, bao gồm hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell (hoại tử thượng bì nhiễm độc) và hội chứng DRESS (phản ứng quá mẫn với thuốc gây tăng bạch cầu ái toan và các triệu chứng toàn thân). Những phản ứng này có thể dẫn đến tử vong và thường được ghi nhận trong vòng hai tháng đầu điều trị.
Khuyến cáo cho nhân viên y tế:
- Khi sử dụng lamotrigin đơn trị liệu cho bệnh nhân, cần tuân thủ phác đồ khuyến cáo trong 4 tuần đầu để làm giảm nguy cơ phản ứng trên da nghiêm trọng liên quan đến lamotrigin.
- Lamotrigin có tương tác dược động học với acid valproic và các dẫn chất (valpromid, divalproat), làm tăng nguy cơ phát ban khi kết hợp thuốc. Không khuyến cáo dùng đồng thời với các thuốc này.
- Đối với bệnh nhân người lớn, khuyến cáo chế độ liều tăng dần trong 6 đến 10 tuần theo phác đồ sau:
+ Liều khởi đầu: 12,5mg/ngày (tương đương 1 viên 25mg dùng cách ngày) trong 2 tuần đầu tiên.
+ Liều 25mg/ngày trong 2 tuần tiếp theo.
+ Đánh giá lại đáp ứng lâm sàng sau mỗi 2 tuần và tăng liều thêm 25mg/ngày cho đến khi đạt mục tiêu liều duy trì
- Đối với bệnh nhi, khuyến cáo thận trọng khi hiệu chỉnh liều: nên lựa chọn mức liều khởi đầu giảm một nửa (0,15 mg/kg/ngày trong 2 tuần) và sau đó tham khảo thông tin chi tiết trong tờ thông tin sản phẩm để hiệu chỉnh liều phù hợp.
- Cần kịp thời đánh giá bệnh nhân (cả người lớn và trẻ em) gặp phản ứng trên da khi đang sử dụng lamotrigin. Ngừng lamotrigin ngay lập tức nếu nghi ngờ thuốc này là nguyên nhân gây ra phản ứng.
- Khuyến cáo đối với những bệnh nhân cần ngừng điều trị do phản ứng trên da liên quan đến lamotrigin:
+ Thăm khám chuyên khoa da liễu và dị ứng.
+ Không tái sử dụng lamotrigin khi đã xác định được mối quan hệ nhân quả giữa thuốc và phản ứng trên da.
- Báo cáo phản ứng có hại nghi ngờ do thuốc.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Khuyến cáo bệnh nhân phòng tránh phản ứng nhạy cảm với ánh sáng khi sử dụng methotrexat: Thông tin từ MHRA
Cơ quan Quản lý Dược phẩm Anh (MHRA) đã nhận được báo cáo về một trường hợp phản ứng nhạy cảm với ánh sáng ở bệnh nhân sử dụng methotrexat. Phản ứng nhạy cảm với ánh sáng là tác dụng không mong muốn đã biết khi sử dụng methotrexat. Các nhân viên y tế nên khuyến cáo bệnh nhân có các biện pháp bảo vệ da dưới ánh nắng mặt trời.
Đặc điểm của phản ứng nhạy cảm với ánh sáng
Phản ứng nhạy cảm với ánh sáng thường tương tự phản ứng cháy nắng. Phản ứng này có thể khiến vùng da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời bị phát ban, mẩn đỏ, sưng tấy, phồng rộp, nổi mẩn đỏ hoặc tổn thương rỉ dịch. Trường hợp nghiêm trọng có thể gây nhiễm trùng da thứ phát. Phản ứng nhạy cảm ánh sáng bao gồm hai loại: phản ứng độc với ánh sáng và phản ứng dị ứng với ánh sáng.
Trong các phản ứng độc với ánh sáng, thuốc được kích hoạt khi tiếp xúc với tia UV và gây ra những tổn thương trên da gần tương tự phản ứng cháy nắng hoặc phát ban. Những phản ứng này có thể xảy ra trong vòng vài phút hoặc sau nhiều giờ tiếp xúc và thường chỉ giới hạn ở vùng da đã tiếp xúc với ánh nắng.
Phản ứng dị ứng ánh sáng xảy ra khi tia UV tương tác với các thành phần trong thuốc hoặc các sản phẩm khác được bôi trực tiếp lên da. Hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận thấy những thay đổi do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời là mối đe dọa từ bên ngoài nên sản sinh ra kháng thể và tấn công, từ đó gây ra phản ứng dị ứng.
Những phản ứng này khác với các phản ứng “tái phát”, khi viêm da và phản ứng cháy nắng do bức xạ có thể tái diễn khi da tiếp xúc lại với bức xạ và ánh nắng mặt trời trong quá trình sử dụng methotrexat.
Đánh giá phản ứng nhạy cảm ánh sáng khi dùng methotrexat
Gần đây, Cơ quan Quản lý Dược phẩm Anh (MHRA) đã nhận được báo cáo về một trường hợp phản ứng nhạy cảm với ánh sáng ở bệnh nhân sử dụng methotrexat. Phản ứng này được nhận định có thể góp phần dẫn đến tử vong do nhiễm trùng thứ phát. Trên cơ sở đó, MHRA đã xem xét thông tin hiện có về phản ứng này và tham khảo ý kiến từ nhóm các chuyên gia Tư vấn Cảnh giác Dược (PEAG) của Ủy ban Thuốc sử dụng trên người. Phản ứng nhạy cảm với ánh sáng là tác dụng không mong muốn đã biết khi điều trị bằng methotrexat và đã được liệt kê trong tờ thông tin sản phẩm. Tuy nhiên, PEAG lo ngại rằng nhiều bệnh nhân không biết đến tác dụng không mong muốn này và không nhận thức được nguy cơ khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong quá trình điều trị bằng methotrexat.
Khuyến cáo cho nhân viên y tế:
- Phản ứng nhạy cảm với ánh sáng là những tác dụng không mong muốn đã biết khi điều trị bằng methotrexat và có thể xảy ra ở cả chế độ liều thấp và liều cao của methotrexat.
- Phản ứng nhạy cảm với ánh sáng bao gồm phản ứng nhiễm độc do ánh sáng và phản ứng dị ứng với ánh sáng.
- Phản ứng nhạy cảm với ánh sáng có các biểu hiện tương tự phản ứng cháy nắng nghiêm trọng (phát ban có mụn sẩn hoặc phồng rộp, một số bệnh nhân bị sưng tấy...). Mặc dù hiếm gặp, phản ứng nhạy cảm ánh sáng có thể góp phần gây tử vong do nhiễm trùng thứ phát.
- Các nhân viên y tế nên thông báo cho bệnh nhân về nguy cơ phản ứng nhạy cảm với ánh sáng và khuyến cáo bệnh nhân sử dụng sản phẩm có chỉ số SPF cao và mặc quần áo che kín da khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Sai sót liên quan đến một số chế phẩm bổ sung khoáng chất: Khuyến cáo từ Bộ Y tế Canada
Ở Canada, một số trường hợp sai sót liên quan đến nhầm lẫn giữa hàm lượng nguyên tố và hàm lượng dạng muối của khoáng chất ghi trên nhãn sản phẩm đã được báo cáo. Bộ Y tế Canada đã tiến hành phân tích các báo cáo sai sót khi sử dụng chế phẩm bổ sung khoáng chất (đặc biệt là các chế phẩm đơn thành phần có calci, sắt, magie và kẽm) được gửi từ nhân viên y tế. Những sai sót này dẫn đến quá liều, trong một số trường hợp, còn gây thương tổn nghiêm trọng cho bệnh nhân. Nguyên nhân một phần xuất phát từ nội dung trên nhãn các sản phẩm gây ra sự nhầm lẫn về hàm lượng giữa dạng nguyên tố và dạng muối, gây ra quá liều hoặc thiếu liều. Dưới đây là tóm tắt một trường hợp người Canada có nhầm lẫn về hàm lượng ghi trên nhãn của một sản phẩm bổ sung khoáng chất (calci).
Trong trường hợp này, bệnh nhân được kê đơn sử dụng sản phẩm có nhãn "calci carbonat 500 mg" (hình 1). Trong khi chuẩn bị đơn cho bệnh nhân, nhà thuốc đã hiểu sai là mỗi viên sản phẩm này có chứa 500 mg calci cacbonat trong khi thực tế mỗi viên chứa 500 mg calci nguyên tố. Hậu quả là bệnh nhân đã dùng liều cao gấp 2,5 lần so với liều được kê đơn, dẫn đến phải nhập viện. Sau khi nắm được lỗi này, Bộ Y tế Canada đã làm việc với nhà sản xuất để sửa đổi nhãn sản phẩm (hình 2) nhằm hạn chế nhầm lẫn và ngăn ngừa những sự cố tương tự xảy ra trong tương lai.
Sau khi rà soát các trường hợp sai sót được báo cáo, Bộ Y tế Canada đã cung cấp thêm hướng dẫn cho các nhà sản xuất nhằm khắc phục việc ghi nhãn các chế phẩm bổ sung khoáng chất (calci, sắt, magie và kẽm) giúp giảm thiểu sự nhầm lẫn hàm lượng giữa dạng nguyên tố và dạng muối. Nhân viên y tế nên biết được sai sót này để tránh sự nhầm lẫn tương tự, gây quá liều cho bệnh nhân.