Nội dung bài
NGỪNG LƯU HÀNH DỊCH TRUYỀN HYDROXYETHYL-STARCH TẠI CHÂU ÂU: QUYẾT ĐỊNH TỪ EMA (CHÂU ÂU)
Ủy ban Châu Âu đã có quyết định pháp lý cuối cùng xác nhận đình chỉ lưu hành dịch truyền hydroxyethyl-starch (HES) ngày 24/5/2022. Ngày 26/7/2022, EMA có thư gửi cán bộ y tế thông báo về vấn đề này, cụ thể như sau:
Tóm tắt thông tin chính
− Giới hạn sử dụng dịch truyền HES đã được quyết định từ năm 2013 do nguy cơ tổn thương thận và tử vong trên một số nhóm bệnh nhân.
− Mặc dù các biện pháp bổ sung nhằm đảm bảo sử dụng thuốc an toàn trên nhóm bệnh nhân dễ bị tổn thương đã được thực hiện, tuy nhiên các kết quả cuối cùng của nghiên cứu đánh giá sử dụng thuốc cho thấy dịch truyền HES vẫn tiếp tục được sử dụng không theo khuyến cáo trong Tờ thông tin sản phẩm, đặc biệt không tuân thủ chống chỉ định của thuốc.
− Không có biện pháp khác khả thi và hiệu quả nhằm cải thiện sự tuân thủ và giảm thiểu nguy cơ gây hại cho người bệnh, bao gồm tăng nguy cơ tử vong.
− Do đó, dịch truyền HES đã bị đình chỉ lưu hành tại thị trường Châu Âu.
− Nhân viên y tế không nên sử dụng dịch truyền HES, đồng thời, cần xem xét các phương pháp điều trị thay thế phù hợp khác theo các Hướng dẫn lâm sàng.
Vấn đề an toàn thuốc
Dịch truyền HES là chế phẩm được chỉ định trong trường hợp giảm thể tích tuần hoàn do mất máu cấp tính và việc sử dụng dịch truyền tinh thể đơn độc không đủ hiệu quả. EMA đã thực hiện một số đánh giá về cân bằng lợi ích - nguy cơ của các chế phẩm chứa HES trong nhiều năm qua.
Tháng 10/2013, cuộc rà soát về nguy cơ tổn thương thận và tử vong ở bệnh nhân sepsis và bệnh nhân nặng trong các thử nghiệm ngẫu nhiên lớn đã hoàn thành. Kết quả cho thấy cần giới hạn sử dụng dịch truyền HES. Thông tin sản phẩm được cập nhật, bao gồm chống chỉ định và cảnh báo mới.
Tháng 10/2017, một cuộc rà soát bổ sung kết quả của 2 nghiên cứu đánh giá sử dụng thuốc đã được thực hiện. Kết quả cho thấy vấn đề đáng lo ngại vì các biện pháp hạn chế chính không được tuân thủ trong thực hành lâm sàng và thuốc vẫn được sử dụng ở nhóm bệnh nhân cần chống chỉ định dùng thuốc.
Năm 2018, các biện pháp bổ sung đã được đưa ra nhằm tăng cường tuân thủ các điều kiện sử dụng được cấp phép, bao gồm hạn chế cung ứng, dịch truyền HES chỉ được sử dụng tại các bệnh viện/khoa điều trị có nhân viên y tế dự kiến sẽ kê đơn HES đã tham gia lớp đào tạo bắt buộc về các điều kiện sử dụng thích hợp và bổ sung cảnh báo nổi bật hơn trên bao bì của chế phẩm chứa HES. Nhân viên y tế được khuyến cáo không sử dụng dịch truyền HES ngoài các trường hợp được cấp phép đã được liệt kê chi tiết trong Tờ thông tin sản phẩm vì có thể gây hại nghiêm trọng cho người bệnh nếu không tuân thủ. Nhà sản xuất được yêu cầu thực hiện nghiên cứu bổ sung để kiểm tra mức độ tuân thủ Tờ thông tin sản phẩm, và để chứng minh hiệu quả của các biện pháp giảm thiểu nguy cơ. Tháng 2/2022, PRAC đã đánh giá kết quả cuối cùng của nghiên cứu và kết luận rằng việc sử dụng chế phẩm này vẫn không tuân thủ Tờ thông tin sản phẩm trong khi các biện pháp giảm thiểu nguy cơ bổ sung đã được thực hiện từ năm 2018. PRAC kết luận dịch truyền HES vẫn được sử dụng ở quần thể bệnh nhân chống chỉ định, điều này dẫn tới tăng nguy cơ gây hại nghiêm trọng, bao gồm tử vong, cho người bệnh, do đó nguy cơ đã vượt trội so với lợi ích của thuốc. PRAC khuyến cáo đình chỉ lưu hành các chế phẩm chứa HES và lựa chọn liệu pháp điều trị thay thế phù hợp với các Hướng dẫn lâm sàng hiện hành.
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
TRÁNH SỬ DỤNG CÁC NSAID CHO PHỤ NỮ MANG THAI TỪ 20 TUẦN TUỔI TRỞ LÊN VÌ CÓ THỂ DẪN ĐẾN THIỂU ỐI: KHUYẾN CÁO TỪ FDA (HOA KỲ)
Cảnh báo này đã được đưa ra từ tháng 10/2020. Tháng 9/2022, FDA tiếp tục truyền thông về vấn đề này. Trong đó, bổ sung danh mục 2 thuốc chống viêm nonsteroid (NSAID) không được FDA cấp phép bao gồm salsalat và cholin magie trisalicylat.
FDA cảnh báo rằng việc sử dụng các thuốc NSAID cho phụ nữ mang thai từ 20 tuần tuổi có thể gây ra các bệnh lý thận hiếm gặp nhưng nghiêm trọng ở thai nhi. Tình trạng này có thể làm giảm lượng nước ối dẫn đến các biến chứng khác trong thai kỳ. NSAIDs là các thuốc được sử dụng phổ biến để giảm đau và hạ sốt. Các thuốc này bao gồm aspirin, ibuprofen, naproxen, diclofenac và celecoxib. Ở phụ nữ mang thai từ 20 tuần trở lên, nước ối chủ yếu do thận của thai nhi tạo ra, do vậy các bệnh lý thận có thể làm giảm lượng nước ối. Nước ối tạo ra lớp đệm bảo vệ và giúp phổi, hệ tiêu hóa và cơ của thai nhi phát triển.
Mặc dù vấn đề an toàn thuốc này đã được nhiều chuyên khoa biết đến, tuy nhiên, FDA muốn truyền thông các khuyến cáo rộng rãi hơn để giáo dục cho các nhân viên y tế khác và phụ nữ mang thai. Thông tin an toàn này liên quan đến tất cả NSAIDs kê đơn và không kê đơn (OTC).
Đối với NSAID cần kê đơn trước khi sử dụng, FDA yêu cầu thay đổi Tờ Hướng dẫn sử dụng để mô tả các vấn đề trên thận của thai nhi có thể dẫn tới thiểu ối. FDA khuyến cáo tránh sử dụng NSAIDs ở phụ nữ mang thai từ 20 tuần trở lên thay vì 30 tuần như trong tờ thông tin sản phẩm hiện tại. Từ khoảng 30 tuần tuổi trở đi, NSAID có thể gây ra bệnh lý tim ở thai nhi. Trong trường hợp bắt buộc sử dụng NSAID ở phụ nữ mang thai từ 20-30 tuần, cần sử dụng thuốc với liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất có thể. Thông tin kê đơn cũng được thay đổi để bổ sung việc cân nhắc siêu âm theo dõi nước ối nếu sử dụng NSAIDs dài hơn 48 giờ.
FDA cũng cập nhật nhãn của các thuốc NSAID không kê đơn sử dụng ở người lớn. Hiện tại, nhãn của các thuốc này đã cảnh báo tránh sử dụng NSAID trong 3 tháng cuối thai kỳ vì có thể gây ra các vấn đề trên thai nhi hoặc các biến chứng trong quá trình chuyển dạ. Nhãn các thuốc đã khuyến cáo phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú cần hỏi ý kiến nhân viên y tế trước khi sử dụng thuốc.
Khuyến cáo này không bao gồm aspirin liều thấp 81 mg được sử dụng trong một số tình trạng của phụ nữ mang thai ở mọi thời điểm của thai kỳ và có chỉ định của bác sĩ điều trị.
Thông tin dành cho phụ nữ mang thai
− FDA cảnh báo việc sử dụng các thuốc chống viêm không steroid để giảm đau và hạ sốt ở phụ nữ có thai từ tuần thứ 20 trở lên có thể gây ra một số bệnh lý thận cho thai nhi dẫn đến giảm lượng nước ối. Nước ối tạo ra lớp đệm bảo vệ và giúp phổi, hệ tiêu hóa và cơ của thai nhi phát triển. Các biến chứng có thể xảy ra khi bệnh nhân bị thiểu ối.
− Người bệnh mang thai từ tuần thứ 20 trở lên không sử dụng NSAIDs trừ khi được bác sĩ chỉ định vì loại thuốc này có thể gây ra một số bệnh lý cho thai nhi.
− Nhiều loại thuốc không kê đơn (OTC) có chứa NSAIDs, bao gồm cả những loại thuốc được sử dụng để giảm đau, điều trị triệu chứng của cảm lạnh, cúm và mất ngủ. Vì vậy, người bệnh cần đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng thuốc để xác định liệu thuốc có chứa NSAIDs hay không.
− Trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu có băn khoăn khi sử dụng NSAIDs hoặc các loại chế phẩm có chứa NSAIDs.
− Các loại thuốc khác, ví dụ paracetamol, là thuốc OTC có thể được sử dụng để giảm đau và hạ sốt trong thai kỳ, tuy nhiên, người bệnh cần trao đổi với dược sĩ hoặc bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ đưa ra quyết định lựa chọn loại thuốc phù hợp nhất.
− Báo cáo phản ứng có hại liên quan đến NSAIDs hoặc các thuốc khác cho Trung tâm theo dõi phản ứng có hại của thuốc.
Thông tin dành cho nhân viên y tế
− Sử dụng NSAIDs từ tuần thứ 20 trở lên của thai kỳ có thể gây rối loạn chức năng thận của thai nhi dẫn đến thiểu ối và trong một số trường hợp gây suy thận ở trẻ sơ sinh.
− Các nguy cơ trên có thể xảy ra trong vài ngày đến vài tuần sau khi sử dụng thuốc, tuy nhiên đã ghi nhận trường hợp thiểu ối trong 48 giờ sau khi bắt đầu dùng NSAIDs.
− Tình trạng thiểu ối có thể cải thiện sau khi ngừng thuốc.
− Biến chứng của tình trạng thiểu ối kéo dài có thể bao gồm co cứng các chi và chậm trưởng thành phổi. Trong một số trường hợp có thể xuất hiện tình trạng suy giảm chức năng thận ở trẻ sơ sinh sau khi xuất viện, dẫn tới cần phải thực hiện các thủ thuật xâm lấn như truyền máu hoặc lọc máu.
− Nếu cần điều trị bằng NSAIDs trong khoảng thời gian từ tuần thứ 20 đến tuần thứ 30 của thai kỳ, hãy sử dụng ở mức liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất có thể. Tránh kê đơn NSAIDs từ tuần thai thứ 30 trở lên vì nguy cơ đóng ống động mạch sớm ở thai nhi.
− Các khuyến cáo trên không áp dụng cho aspirin liều thấp (81 mg) được kê đơn trong một số tình trạng bệnh lý nhất định trong thai kỳ.
− Cân nhắc siêu âm theo dõi lượng nước ối nếu điều trị NSAIDs trên 48 giờ. Ngừng NSAIDs nếu xảy ra thiểu ối và theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu lâm sàng sau đó.
− Báo cáo phản ứng có hại liên quan đến NSAIDs hoặc các thuốc khác cho Trung tâm theo dõi phản ứng có hại của thuốc.
Danh mục thuốc NSAIDs được đề cập trong thông tin cảnh báo
Các thuốc NSAID được FDA cấp phép lưu hành trên thị trường gồm có: aspirin (ngoại trừ dạng 81 mg), celecoxib, diclofenac, diflunisal, etodolac, fenoprofen, flurbiprofen, ibuprofen, indomethacin, ketoprofen, meclofenamate, mefenamic acid, meloxicam, nabumetone, naproxen, oxaprozin, piroxicam, sulindac, tolmetin.
Các thuốc NSAID không được FDA cấp phép bao gồm salsalate và cholin magie trisalicylate.
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
SAI SÓT DẪN ĐẾN TỬ VONG KHI TRUYỀN QUÁ LIỀU N-ACETYLCYSTEIN: CẢNH BÁO TỪ ISMP CANADA
Paracetamol được sử dụng an toàn cho hàng triệu người trên khắp thế giới, tuy nhiên ngộ độc paracetamol là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến suy gan cấp tính và tử vong do thuốc. N-acetylcystein là thuốc giải độc paracetamol, thuốc tương đối an toàn do ít phản ứng có hại. Gần đây, Viện Thực hành An toàn thuốc Canada (ISMP) nhận được báo cáo tử vong khi truyền quá liều N-acetylcystein do sai sót khi đặt tốc độ bơm tiêm truyền. Điểm tin này cảnh báo các sai sót dẫn đến tử vong và khuyến cáo đánh giá quy trình truyền N-acetylcystein.
Ví dụ sai sót
Một bệnh nhân nhập viện khi bị ngộ độc paracetamol và được truyền tĩnh mạch N-acetylcystein. Quy trình gồm truyền liều nạp sau đó truyền liều duy trì từ cùng một túi dịch truyền với tốc độ chậm hơn. Tuy nhiên liều duy trì đã được tiếp tục truyền cùng tốc độ với liều nạp. Bệnh nhân có biểu hiện buồn nôn, nôn và co giật, sau đó đã tử vong.
ISMP Canada đã ghi nhận 2 trường hợp tử vong do quá liều N-acetylcystein. Cả hai đều liên quan đến bệnh nhân dưới 18 tuổi, có quy trình tiêm truyền tương tự nhau, đều sai sót khi đặt tốc độ bơm tiêm truyền và đều dẫn đến tử vong.
Bối cảnh
Phản ứng có hại nghiêm trọng, bao gồm tử vong do quá liều N-acetylcystein hiếm gặp nhưng đã được báo cáo trong y văn. Quá liều N-acetylcystein (4-16 lần) khi truyền tĩnh mạch dẫn đến phản ứng có hại nghiêm trọng đe dọa tính mạng bao gồm tan huyết, hội chứng tan huyết tăng ure máu, phù não, co giật. Do N-acetylcystein được pha trong dung dịch dextrose 5% truyền tĩnh mạch, việc truyền quá liều dẫn đến truyền một lượng lớn dịch và thành phần tăng áp lực thẩm thấu, điều này có thể dẫn đến tác hại nghiêm trọng trên lâm sàng.
Bàn luận
Hiện có nhiều quy trình chuẩn bị và truyền tĩnh mạch N-acetylcystein được sử dụng tại Canada. Đánh giá sơ bộ các báo cáo sai sót đã xác định được yếu tố quan trọng là giao diện sử dụng bơm tiêm truyền.
Trong sai sót ở trên, y tá cần cài đặt lại tốc độ bơm truyền thủ công để truyền liều duy trì sau khi truyền xong liều nạp. Trong khi đặt tốc độ truyền của liều duy trì, tốc độ liều nạp được gợi ý khi lựa chọn, làm tăng khả năng chọn sai tốc độ truyền. Một số bơm tiêm truyền thông minh có tính năng hiệu chỉnh liều từng bước và lập trình tuần tự, cho phép lập trình bơm tự động chuyển từ tốc độ truyền liều nạp sang tốc độ truyền liều duy trì.
Bơm tiêm truyền trong sai sót trên không có tính năng này và cần thay đổi tốc độ truyền thủ công.
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
LƯU Ý SỬ DỤNG COLCHICIN ĐÚNG CÁCH NHẰM GIẢM THIỂU NGUY CƠ GẶP ĐỘC TÍNH NGHIÊM TRỌNG CỦA THUỐC: CẢNH BÁO TỪ ANSM (PHÁP)
Thông tin dành cho Bác sĩ Đa khoa, Bác sĩ các chuyên khoa Cơ xương khớp, Lão khoa, Tim mạch, Thận – Tiết niệu, Huyết học – Truyền máu, Nội, Dược sĩ cộng đồng, Dược sĩ bệnh viện, Nhà quản lý y tế.
Colchicin là thuốc có khoảng điều trị hẹp, do vậy có nguy cơ cao xảy ra quá liều, biểu hiện ban đầu là rối loạn tiêu hoá (tiêu chảy, buồn nôn, nôn). Ngộ độc colchicin liều cao có thể gây ra suy đa tạng dẫn đến tử vong (do tổn thương hệ hô hấp, tim mạch, thần kinh, huyết học).
Những nguy cơ trên có thể được giảm thiểu bằng cách tuân thủ chỉ định, khuyến cáo về liều dùng, chống chỉ định và tương tác thuốc trong Tờ Thông tin Sản phẩm.
Thông tin cho người kê đơn và dược sĩ
− Tuân thủ chế độ liều được khuyến cáo trong Tờ Thông tin Sản phẩm.
− Giảm liều trên bệnh nhân lớn tuổi (đặc biệt ở bệnh nhân trên 75 tuổi), bệnh nhân suy giảm chức năng gan, suy giảm chức năng thận, bệnh nhân có nguy cơ suy giảm chức năng thận (mất nước, sử dụng thuốc đồng thời), và theo dõi sát những bệnh nhân này.
− Tuân thủ các chống chỉ định sau:
+ Bệnh nhân suy giảm chức năng thận nghiêm trọng (độ thanh thải creatinin < 30 mL/phút).
+ Bệnh nhân suy giảm chức năng gan nghiêm trọng.
− Kiểm tra nguy cơ tương tác thuốc.
+ Không phối hợp colchicin cùng với pristinamycin hoặc các kháng sinh macrolid (ngoại trừ spiramycin) do có tương tác thuốc chống chỉ định.
− Tư vấn bệnh nhân:
+ Luôn tuân thủ chế độ liều khuyến cáo.
+ Thông báo ngay cho nhân viên y tế nếu gặp triệu chứng tiêu chảy, buồn nôn, nôn. Cân nhắc giảm liều hoặc ngừng thuốc trong trường hợp này.
Thông tin bổ sung
Colchicin được chỉ định trong điều trị cơn gút cấp, dự phòng cơn gút cấp ở bệnh nhân gút mạn tính, bệnh nhân bị lắng đọng calci hoặc lắng đọng hydroxyapatit ở khớp, điều trị sốt Địa trung hải có tính chất gia đình (sốt chu kỳ), bệnh Behçet, và viêm màng tim vô căn.