QUẢN LÝ CÁC PHẢN ỨNG QUÁ MẪN DO THUỐC CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID
QUẢN LÝ CÁC PHẢN ỨNG QUÁ MẪN DO THUỐC CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID
 Người dịch: Lưu Thị Thu Trang, Lương Anh Tùng

Tóm tắt

TÓM TẮT: Mặc dù thuốc chống viêm không steroid (NSAID) là một trong những nhóm thuốc được kê đơn và sử dụng phổ biến nhất, các thuốc này cũng có thể gây ra các tác dụng không mong muốn, đặc biệt là phản ứng quá mẫn do NSAID (NHR). NHR được chia thành 5 loại, dựa trên đặc điểm phản ứng qua hoặc không qua trung gian miễn dịch. Triệu chứng của các phản ứng này có thể bao gồm phản ứng trên hệ hô hấp, da và phù mạch. Dược sĩ cần lưu ý và nắm được sự khác biệt giữa các loại NHR để có biện pháp xử trí phù hợp.
Từ khóa:  

Nội dung bài

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) là một trong các nhóm thuốc giảm đau, chống viêm và hạ sốt được sử dụng nhiều nhất trên thị trường. Hiện nay, có khoảng trên 15 loại NSAID khác nhau được bán trên thị trường Hoa Kỳ dưới dạng thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn (OTC). Mặc dù NSAID thường được dùng hàng ngày, việc sử dụng các thuốc này có thể gây ra các tác dụng không mong muốn khác nhau, từ kích ứng đường tiêu hóa đến phản vệ nghiêm trọng và đe dọa tính mạng người bệnh. Phản ứng quá mẫn do NSAID (NHR) đã được ghi nhận trong khoảng 0,3%-6% dân số nói chung và chiếm 20%-30% tất cả các phản ứng liên quan đến thuốc, chỉ đứng sau các phản ứng quá mẫn liên quan đến kháng sinh.

Các bệnh nhân có nguy cơ mắc NHR cao nhất là những người mắc bệnh lý trên da và hô hấp mạn tính. Trên thực tế, có tới 30% các bệnh nhân mắc bệnh về da và/hoặc hô hấp mạn tính có nguy cơ gặp NHR. Bên cạnh đó, phản ứng quá mẫn vẫn có thể xảy ra ở những người không có các bệnh lý này.

Do tần suất xuất hiện và sự phức tạp của NHR, nhiều nỗ lực hợp tác quốc tế đã được thực hiện với mục đích phân loại và quản lý các phản ứng này. Trong đó, các chiến lược quản lý và phân loại năm 2013 do Viện Dị ứng và Miễn dịch lâm sàng châu Âu (European Academy of Allergy and Clinical Immunology) đưa ra đạt được sự đồng thuận rộng rãi nhất. Theo phân loại này, các phản ứng quá mẫn được chia thành hai nhóm: Nhóm phản ứng không qua trung gian miễn dịch (phản ứng chéo hoặc không phải dị ứng) và nhóm phản ứng qua trung gian miễn dịch (phản ứng chọn lọc hoặc dị ứng). Sau đó, các phản ứng tiếp tục được chia nhỏ hơn dựa trên bệnh lý nền và thời gian xuất hiện phản ứng (bảng 1).

 

Các phản ứng quá mẫn không dị ứng do NSAID

Phản ứng không dị ứng do NSAID là những phản ứng tương tự dị ứng nhưng không qua trung gian miễn dịch. Các phản ứng này chủ yếu xảy ra do sự ức chế enzym cyclooxygenase-1 (COX-1). Ức chế COX-1 làm thay đổi con đường chuyển hóa acid arachidonic từ việc sản xuất các prostaglandin chống viêm, mang tính bảo vệ, sang sản xuất các chất trung gian tiền viêm, bạch cầu ái toan và tế bào mast. Sau đó, các chất tiền viêm này có thể gây sản xuất quá mức cysteinyl leukotrien (CysLTs), làm gia tăng thụ thể CysLTs trong cơ phế quản, tế bào nội mô và biểu mô. Điều này có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các phản ứng trên da và/hoặc hô hấp.

Phản ứng không dị ứng do NSAID là phản ứng chéo, do đó, những bệnh nhân xuất hiện phản ứng này có thể có phản ứng với bất kỳ NSAID nào ức chế mạnh enzym COX-1, bao gồm aspirin (bảng 2). Mặt khác, các NSAID ức chế chọn lọc enzym cyclooxygenase-2 (COX-2) mạnh và các NSAID ức chế COX-1 yếu thường được dung nạp tốt trong quần thể bệnh nhân này.


Có 3 loại NHR không do dị ứng: Bệnh da niêm kịch phát do NSAID (NECD); mày đay/phù mạch khởi phát do NSAID (NIUA) gây ra các triệu chứng trên da; bệnh hô hấp kịch phát do NSAID (NERD) gây ra các triệu chứng hô hấp.

NECD: Phản ứng NECD xảy ra ở những bệnh nhân mắc mề đay tự phát mạn tính (CSU). Những bệnh nhân này nổi mề đay hoặc bị nổi mề đay nghiêm trọng hơn sau khi dùng NSAID. NECD chiếm khoảng 8% trong tất cả các trường hợp NHR và có khoảng 10% đến 30% các bệnh nhân mắc CSU sẽ xuất hiện đợt bùng phát bệnh sau khi sử dụng NSAID. Các triệu chứng chủ yếu giới hạn ở lớp trung bì (dermis) và hạ bì (subcutaneous) của da và không liên quan đến hô hấp.

Các triệu chứng thường xuất hiện trong vòng 30 phút đến 4 giờ sau khi dùng NSAID. Tuy nhiên, các triệu chứng chậm xảy ra đến 24 giờ sau khi dùng thuốc cũng đã được ghi nhận. Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng do NSAID gây ra phụ thuộc vào liều dùng; và có thể trầm trọng hơn nếu bệnh nhân có triệu chứng mày đay mạn tính đang hoạt động. Các triệu chứng thường giảm dần trong vài giờ, nhưng có thể kéo dài đến vài ngày. Việc phơi nhiễm liên tục với các NSAID ức chế COX-1 mạnh, bao gồm aspirin, có thể dẫn đến CSU không kiểm soát được. Do đó, nên tránh dùng thuốc ức chế COX-1 ở bệnh nhân có tiền sử NECD. Thuốc ức chế chọn lọc COX-2 celecoxib thường được dung nạp tốt hơn, nhưng nên được bắt đầu trong điều kiện bệnh nhân được giám sát lâm sàng chặt chẽ để khẳng định tính dung nạp trên bệnh nhân.

Các phản ứng NECD được ghi nhận phụ thuộc vào liều. Do đó, những bệnh nhân cần dùng aspirin để dự phòng giảm các biến cố tim mạch nguyên phát hoặc thứ phát và có tiền sử NECD có xu hướng đáp ứng tốt hơn với liều dùng aspirin (với mục đích bảo vệ tim mạch) thấp (81 mg) so với liều cao hơn. Mặc dù dữ liệu còn hạn chế, việc sử dụng thuốc kháng histamin trước khi điều trị giúp giảm tác dụng của phản ứng NECD cũng đã được báo cáo. Trong một nghiên cứu hồi cứu, những bệnh nhân bị đau tái phát và có tiền sử NECD đã được điều trị trước bằng thuốc kháng histamin H1 tác dụng kéo dài vào thời điểm 30 phút trước khi dùng NSAID. Nghiên cứu kết luận rằng việc xử trí trước bằng thuốc kháng histamin có thể giúp cải thiện khả năng dung nạp thuốc ức chế COX-1 liều thấp.

NIUA: Phản ứng NIUA xảy ra ở người khỏe mạnh (không có tiền sử CSU), với biểu hiện nổi mề đay và/hoặc phù mạch sau khi dùng ít nhất 2 NSAID không liên quan đến nhau về cấu trúc hóa học. NIUA được ước tính chiếm tới 40% các ca NHR và 60% các phản ứng không liên quan đến miễn dịch.

Mặc dù vẫn có các báo cáo về phản ứng muộn, các triệu chứng NIUA chủ yếu xảy ra nhanh trong vòng 30-90 phút sau khi dùng thuốc. Các triệu chứng thường bao gồm phù mạch và nổi mày đay, xuất hiện đồng thời hoặc đơn độc. Hầu hết các NSAID ức chế COX-1 mạnh có thể gây ra các triệu chứng ở bệnh nhân xuất hiện NIUA. Paracetamol liều cao (≥1.000 mg), có tác dụng ức chế COX-1 yếu, vẫn có thể gây ra NIUA với tần suất lên tới 25% bệnh nhân. Tuy nhiên, celecoxib ức chế chọn lọc cao COX-2 thường được dung nạp tốt.

Ban đầu, để ngăn ngừa phản ứng chéo và tái phát, nên tránh dùng tất cả NSAID ức chế COX-1 mạnh ở bệnh nhân có tiền sử NIUA. Nếu cần sử dụng NSAID để giảm đau hoặc chống viêm, có thể thử dùng thuốc ức chế COX-1 yếu với liều thấp hoặc thuốc ức chế chọn lọc cao COX-2.

Bệnh nhân có tiền sử NIUA cần dùng aspirin kéo dài để dự phòng nguy cơ tim mạch có thể được điều trị bằng aspirin sau khi giải mẫn cảm (ATAD). Giải mẫn cảm aspirin được thực hiện bằng cách tăng từ từ liều aspirin cho bệnh nhân để cố gắng loại bỏ dần các phản ứng dược lý và miễn dịch. Một số hướng dẫn giải mẫn cảm aspirin đã được công bố và nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ có kinh nghiệm. Tùy thuộc mức độ khẩn cấp và điều kiện lâm sàng, quá trình giải mẫn cảm có thể kéo dài trong vài giờ đến vài ngày. Giải mẫn cảm chỉ nên được thực hiện với những bệnh nhân cần dùng thuốc kéo dài, vì yêu cầu sử dụng thuốc hàng ngày là cần thiết khi quyết định tiến hành giải mẫn cảm aspirin.

Mặc dù các phản ứng NIUA đã được ghi nhận từ lâu trong y văn như một phần của dị ứng, cần cân nhắc đánh giá lại phản ứng này sau một thời gian. Trong một nghiên cứu, khoảng 63% bệnh nhân có phản ứng NIUA thực sự, đã được khẳng định, dung nạp với NSAID trong vòng 72 tháng sau phản ứng trước đó, ngay cả khi không được giải mẫn cảm.

NERD: Phản ứng NERD được đặc trưng bởi sự phát triển của các triệu chứng trên hô hấp như tức ngực, co thắt phế quản, viêm mũi, polyp mũi và/hoặc nghẹt mũi sau khi dùng một hoặc nhiều NSAID. Tình trạng này xảy ra ở những bệnh nhân mắc bệnh mạn tính ở đường hô hấp dưới hoặc trên (bảng 3). NERD cũng được coi là rối loạn viêm bạch cầu ái toan mạn tính và những bệnh nhân này thường có bạch cầu ái toan trong máu cao hơn bình thường. Tỷ lệ mắc NERD thay đổi từ 4% đến 20% tùy thuộc số lượng đối tượng tham gia nghiên cứu, đặc biệt bệnh nhân hen phế quản nặng và nữ giới có tỷ lệ mắc cao hơn. Các triệu chứng thường xuất hiện trong vòng 30 phút đến 3 giờ sau khi dùng NSAID.


Với NIUA, nên tránh dùng NSAID ức chế COX-1 mạnh sau khi xuất hiện NERD để ngăn ngừa phản ứng chéo. Các thuốc ức chế COX-1 yếu, liều thấp (như paracetamol ≤1.000 mg) và thuốc ức chế chọn lọc mạnh COX-2 thường được dung nạp tốt; tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ (<2%) bệnh nhân hen không ổn định có thể gặp phản ứng. Với bệnh nhân cần điều trị bằng aspirin hoặc NSAID mạn tính, ATAD có thể được coi là một lựa chọn điều trị để quản lý bệnh nhân NERD (bảng 4). ATAD có liên quan đến việc giảm các triệu chứng hô hấp mạn tính, sử dụng corticosteroid trong mũi, polyp mũi và bùng phát hen. Bùng phát hen và viêm mũi xoang dị ứng ở bệnh nhân tiến triển NERD nên được quản lý trực tiếp theo hướng dẫn điều trị quốc tế.


 

Phản ứng quá mẫn kiểu dị ứng do NSAID

NHR dị ứng không phải là phản ứng chéo, mà là phản ứng qua trung gian miễn dịch dựa trên đáp ứng của globulin miễn dịch E (IgE) hoặc tế bào T. Những phản ứng này không phụ thuộc vào sự ức chế COX-1 và có thể được gây ra bởi một NSAID duy nhất hoặc bởi một nhóm các NSAID có cấu trúc hóa học tương tự nhau. Có hai loại NHR dị ứng chiếm ưu thế, bao gồm mày đay/phù mạch hoặc phản vệ do một loại NSAID (SNIUAA) và phản ứng muộn do một NSAID (SNIDR). Những phản ứng này khác nhau về thời gian xuất hiện (cấp tính hoặc muộn) và không liên quan đến bất kỳ trạng thái bệnh lý nền mạn tính nào.

SNIUAA: Phản ứng SNIUAA chiếm hơn 20% các ca NHR, đặc trưng bởi nổi mày đay, phù mạch hoặc phản vệ sau khi dùng một NSAID hoặc các NSAID có cấu trúc hóa học tương tự nhau. Các triệu chứng của SNIUAA thường xuất hiện nhanh chóng, trong vòng vài giây đến vài phút. Thời gian và đặc điểm của các triệu chứng liên quan đến SNIUAA gợi ý đến phản ứng miễn dịch typ 1, và các kháng thể IgE cụ thể thường có thể được phát hiện trong các xét nghiệm da của một số bệnh nhân. Tất cả các NSAID đều có thể gây ra phản ứng SNIUAA. Diclofenac và aspirin là các NSAID có liên quan nhiều nhất đến phản ứng này tại Hoa Kỳ.

Chẩn đoán SNIUAA được xác định ở những bệnh nhân không mắc bệnh lý nền ở da có phản ứng ngay lập tức sau khi dùng một NSAID. Để phân biệt các phản ứng SNIUAA với các phản ứng không dị ứng (ví dụ: NIUA), những bệnh nhân này có thể được thử nghiệm bằng đường uống với chất ức chế COX-1 mạnh không liên quan về mặt hóa học. Cần phòng tránh việc phơi nhiễm với thuốc nghi ngờ và các thuốc có cấu trúc tương tự (bảng 2). Bệnh nhân mắc SNIUAA có thể dung nạp an toàn các NSAID có cấu trúc hóa học khác. Việc giải mẫn cảm với phản ứng này chưa được ghi nhận nhiều trong y văn và không được khuyến khích.

SNIDR: Khác với SNIUAA, SNIDR là phản ứng xảy ra chậm, xuất hiện trong 24-48 giờ sau khi phơi nhiễm với một NSAID đường uống hoặc tại chỗ. Tỷ lệ chính xác của SNIDR chưa được xác định rõ ràng, nhưng đã được ghi nhận dưới 5%. Các triệu chứng phổ biến nhất liên quan đến phản ứng này bao gồm phát ban dạng dát sần, viêm da tiếp xúc và phản ứng nhạy cảm ánh sáng. Các phản ứng da nghiêm trọng khác - như hội chứng Stevens-Johnson/hoại tử thượng bì nhiễm độc và phản ứng thuốc với tăng bạch cầu ái toan - và các triệu chứng toàn thân có thể xảy ra nhưng ít gặp hơn với SNIDR. Các triệu chứng lâm sàng khác nhau tùy thuộc vào tác nhân liên quan. Ví dụ, ibuprofen và naproxen gây phát ban dạng dát sần, trong khi diclofenac và ketoprofen thường liên quan nhiều hơn đến viêm da tiếp xúc. Các thuốc ức chế chọn lọc COX-2 thường gây ra các phản ứng da nghiêm trọng. Bệnh nhân gặp SNIDR nên tránh dùng NSAID nghi ngờ và các thuốc có cấu trúc hóa học tương tự.

 

Vai trò của dược sĩ

NSAID, bao gồm cả dạng kê đơn hoặc không kê đơn, là một trong những nhóm thuốc được sử dụng nhiều nhất. Bên cạnh các phản ứng có hại khác liên quan đến thuốc, dược sĩ nên nắm rõ thông tin về NHR và khác biệt giữa các loại phản ứng. Do NHR có thể xảy ra giữa các NSAID có cấu trúc hóa học hoặc cơ chế hoạt động tương tự nhau, dược sĩ cần tư vấn cho bệnh nhân về các NSAID khác nhau có thể được sử dụng. Bệnh nhân nên được cung cấp thông tin bằng văn bản về các tác nhân có khả năng gây phản ứng chéo và các lựa chọn thuốc thay thế đảm bảo an toàn. Dược sĩ cũng nên khuyến khích người bệnh luôn mang theo thông tin bằng văn bản này bên mình vào mọi lúc. Với các bệnh nhân cần điều trị bằng NSAID hoặc aspirin mạn tính, dược sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn và hướng dẫn bệnh nhân tham khảo ý kiến ​​bác sĩ về việc giải mẫn cảm.

 

Không hữu dụng  1   2   3   4   5  Rất hữu dụng
: Không hữu dụng  1   2   3   4   5  Rất hữu dụng
:
:
:
:
Gửi bài viết cho bạn bè:
QUẢN LÝ CÁC PHẢN ỨNG QUÁ MẪN DO THUỐC CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID
:
:
Địa chỉ email người nhận
:
:
: